(*) Giá trị tài sản ròng (NAV/CCQ) này được sử dụng làm giá khớp lệnh của ngày giao dịch kế tiếp gần nhất.
Thông tin chung | |
---|---|
Mã giao dịch | VFMVEI |
Loại quỹ | Quỹ cổ phiếu |
Thời điểm đóng sổ lệnh | 14h30 ngày T-1 |
Giá trị tài sản ròng Tại ngày 02/12/2019 |
|
---|---|
NAV/CCQ (VNĐ) (*) | 8.020,32 |
Thay đổi so với kỳ trước (%) | -2,96 |
Thay đổi so với đầu năm (%) | 6,52 |
Tăng trưởng trung bình năm Tại ngày |
|
---|---|
1 năm (%) | N/A |
2 năm (%) | N/A |
3 năm (%) | N/A |
Một số chỉ tiêu Tại ngày |
|
---|---|
Tỷ lệ chi phí 12 tháng (%) | N/A |
Vòng quay tài sản 12 tháng (%) | N/A |
Thông tin tóm tắt
Mục tiêu
Thông tin giao dịch
Nhà đầu tư tham khảo phần thông tin giao dịch và hướng dẫn giao dịch IPO trong Bản cáo bạch của quỹ VFMVEI tại đây